Có 2 kết quả:
价值工程 jià zhí gōng chéng ㄐㄧㄚˋ ㄓˊ ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ • 價值工程 jià zhí gōng chéng ㄐㄧㄚˋ ㄓˊ ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ
jià zhí gōng chéng ㄐㄧㄚˋ ㄓˊ ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
value engineering
Bình luận 0
jià zhí gōng chéng ㄐㄧㄚˋ ㄓˊ ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
value engineering
Bình luận 0