Có 2 kết quả:

价值工程 jià zhí gōng chéng ㄐㄧㄚˋ ㄓˊ ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ價值工程 jià zhí gōng chéng ㄐㄧㄚˋ ㄓˊ ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

value engineering

Từ điển Trung-Anh

value engineering